Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lẩm bẩm
- rumbling
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị làm
-
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
-
chuẩn bị sẵn sàng
-
chuẩn bị sẵn sàng hành động
-
chuẩn bị thả neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lẩm bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị làm
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị sẵn sàng hành động
- chuẩn bị thả neo