Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lải nhải
* nđtừ|- harp|* thngữ|- to talk the hind legs off a donkey, to flog sth to death
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng răng
-
trang rời
-
trạng rượu
-
tràng sa
-
trang sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lải nhải
* Từ tham khảo/words other:
- trắng răng
- trang rời
- trạng rượu
- tràng sa
- trang sách