Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ru ngủ
* verb
- to lull to sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ru ngủ
- to lull to sleep; to delude|= tự ru ngủ mình bằng những hy vọng hão huyền to delude oneself; to give oneself false hopes
* Từ tham khảo/words other:
-
chở côngtenơ
-
chó của cảnh sát
-
cho của hồi môn
-
chở củi về rừng
-
cho cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ru ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- chở côngtenơ
- chó của cảnh sát
- cho của hồi môn
- chở củi về rừng
- cho cưới