Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nòi giống
- Race
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nòi giống
- xem giống nòi|- race
* Từ tham khảo/words other:
-
chất bôi trơn
-
chất bom
-
chất bơm
-
chắt bóp
-
chất bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nòi giống
* Từ tham khảo/words other:
- chất bôi trơn
- chất bom
- chất bơm
- chắt bóp
- chất bột