Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi gió
- the wind rises|= bên ngoài trời bắt đầu nổi gió the wind was starting to blow outside
* Từ tham khảo/words other:
-
trục chính
-
trục chuyển động giữa
-
trục chuyển sức
-
trục cơ
-
trục cửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi gió
* Từ tham khảo/words other:
- trục chính
- trục chuyển động giữa
- trục chuyển sức
- trục cơ
- trục cửi