Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạn tuyệt
* verb
- to break off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoạn tuyệt
- to finish with somebody/something|= đoạn tuyệt với quá khứ to make a break with the past
* Từ tham khảo/words other:
-
biến áp kế
-
biến áp khí
-
biến áp vi sai
-
biển bắc
-
biện bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạn tuyệt
* Từ tham khảo/words other:
- biến áp kế
- biến áp khí
- biến áp vi sai
- biển bắc
- biện bác