Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói giễu
- Mock, jeer at, make fun of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói giễu
- to mock; to jeer at...; to make fun of...
* Từ tham khảo/words other:
-
chất cho thêm vào
-
chất cho vào cho thêm hương vị
-
chật chội
-
chất chống đổ mồ hôi
-
chất chống đóng băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói giễu
* Từ tham khảo/words other:
- chất cho thêm vào
- chất cho vào cho thêm hương vị
- chật chội
- chất chống đổ mồ hôi
- chất chống đóng băng