Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói đúng ra
- in fact; strictly speaking|= nói đúng ra, ai mà không biết ông ta là người tự cao tự đại strictly speaking, it's common/public knowledge that he's a self-righteous person|= hay nói đúng ra là... or to be exact; or rather
* Từ tham khảo/words other:
-
ý kiến sai lầm
-
ý kiến trình tòa
-
ý kiến về mặt chuyên môn
-
ý kiến xây dựng
-
ý kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói đúng ra
* Từ tham khảo/words other:
- ý kiến sai lầm
- ý kiến trình tòa
- ý kiến về mặt chuyên môn
- ý kiến xây dựng
- ý kín