đón chào | - Meet, wait for and welcome =Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy+To wait for and welcome a delegation on visit to one's factory |
đón chào | - to wait for and welcome|= đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy to wait for and welcome a delegation on a visit to one's factory |
* Từ tham khảo/words other:
- biến cố
- biến cố địa chất
- biến cố lớn
- biển có nhiều đảo
- biến cú