Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dông dài
* dtừ|- flannel, rambling; * đtừ burble
* Từ tham khảo/words other:
-
phân giải
-
phân giải protein
-
phản gián
-
phần giáp che ống chân
-
phân giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dông dài
* Từ tham khảo/words other:
- phân giải
- phân giải protein
- phản gián
- phần giáp che ống chân
- phân giới