Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi điên
- Fly into a fit of madness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nổi điên
- to fly into a fit of madness; to go crazy|- xem cáu tiết
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm đông
-
chất làm kết tụ
-
chất làm kết tủa
-
chất làm lạnh
-
chất làm loãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi điên
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm đông
- chất làm kết tụ
- chất làm kết tủa
- chất làm lạnh
- chất làm loãng