nội | - (cũ,văn chương) Field. ="Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du) -She looked melancholically at the field of withered grass. -(cũ) People's living quarters =Trong triều ngoài nội+In the court and in the people's living quarter -Home-made =Hàng nội+Home-made goods -Paternal, on the spear side =Gia đình bên nội+One's family on the spear side, one's paternal family =Ông nội+One's paternal grandfather -Royal (imperial) palace =Vào nội chầu vua+To go to the royal palace and attend upon the king |
nội | - inside, inner|= ông bà nội paternal grandparents|- cũng như nội nhật| - field, prairie, plains|= 'buồn trong nội cỏ dàu dàu ' (nguyễn du) she looked melancholically at the field of withered grass|- (cũ) people's living quarters|= trong triều ngoài nội in the court and in the people's living quarter|- home-made|= hàng nội home-made goods|- paternal, on the spear side|= gia đình bên nội one's family on the spear side, one's paternal family|= ông nội one's paternal grandfather|- royal (imperial) palace|= vào nội chầu vua to go to the royal palace and attend upon the king|- within (a certain place of time); during|= nội ngày hôm nay sẽ xong việc the job will be done within today|= nội bất xuất ngoại bất nhập stay within the confines of the house |
* Từ tham khảo/words other:
- chất lầy nhầy
- chất lầy nhầy hoặc dính
- chất liệu
- chất loại nước
- chất loại oxyt