Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi
* noun
- pot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nồi
* dtừ|- pot, cauldron, potfuls|= nồi da nấu thịt meat boils in a leather pot|= brothers injuring one another (bì oa chử nhục); internicide; fratricidal
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt khúc
-
chất kích dục
-
chất kích thích
-
chất kiềm
-
chất kinô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi
* Từ tham khảo/words other:
- chặt khúc
- chất kích dục
- chất kích thích
- chất kiềm
- chất kinô