Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nôi
- cũng nói nhôi Cradle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nôi
- cradle|= từ thuở nằm nôi from the cradle|= cái nôi của nền văn minh/dân chủ/phong trào công đoàn the cradle of civilization/democracy/the trade union movement
* Từ tham khảo/words other:
-
chất khử vi trùng
-
chặt khúc
-
chất kích dục
-
chất kích thích
-
chất kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nôi
* Từ tham khảo/words other:
- chất khử vi trùng
- chặt khúc
- chất kích dục
- chất kích thích
- chất kiềm