Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỏi
- Be better off
=Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi+That family has just became better off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỏi
- be better off|= gia đình ấy cũng mới nỏi thôi that family has just became better off
* Từ tham khảo/words other:
-
chất bom
-
chất bơm
-
chắt bóp
-
chất bột
-
chất cách ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỏi
* Từ tham khảo/words other:
- chất bom
- chất bơm
- chắt bóp
- chất bột
- chất cách ly