nói | * verb - to speak; to talk; to say; to tell =Có phải anh muốn nói tôi không?+Are you speaking at me |
nói | - xem nói năng|- spoken; colloquial; conversational|= tiếng pháp nói (tiếng pháp đàm thoại) colloquial french|- to say; to tell|= nói hết sự thật ra to tell the whole truth|= có cần tôi nói thêm nữa không? need i say more?|- to speak; to talk|= em bé chưa biết nói the baby isn't talking yet|= nói đủ thứ chuyện to talk of this and that|- to get at...; to allude to somebody|= anh nói ai vậy hả? - tôi nói anh đấy who are you getting at now? - i'm getting at you!|= bà nói tôi ư? do you mean me? |
* Từ tham khảo/words other:
- chất bơm
- chắt bóp
- chất bột
- chất cách ly
- chất cản màu