nòi | - Race =Nòi bò+A race of oxem =Nòi người+A human race -Pedigree[d] =Ngựa nòi+A pedigree horse. -(thông tục) Crack =Cờ bạc nòi+A crack gamble |
nòi | - race, breed, species; (fig) kind, sort, type|= nòi bò a race of oxem|= nòi người a human race|- pedigree(d)|= ngựa nòi a pedigree horse|- (thông tục) crack|= cờ bạc nòi a crack gamble|= nòi nào giống ấy like father, like son |
* Từ tham khảo/words other:
- chất bổ
- chất bôi trơn
- chất bom
- chất bơm
- chắt bóp