Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dài dòng
* dtừ|- verbalization, speechification|* nđtừ|- verbalize, speechify
* Từ tham khảo/words other:
-
cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ
-
cưỡng lệnh
-
cương lĩnh
-
cương lĩnh chính trị
-
cương lĩnh đảng dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dài dòng
* Từ tham khảo/words other:
- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ
- cưỡng lệnh
- cương lĩnh
- cương lĩnh chính trị
- cương lĩnh đảng dân chủ