Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi cơn tam bành
- to boil over with anger; to foam with rage; to fly into a passion/temper/rage; to breathe fire and brimstone; to fire up; to have a tantrum; to be beside oneself with rage; to go berserk; to lose one's temper
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh kiếm
-
thành kiến
-
thành kiến giới tính
-
thanh kim loại
-
thành kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi cơn tam bành
* Từ tham khảo/words other:
- thanh kiếm
- thành kiến
- thành kiến giới tính
- thanh kim loại
- thành kính