Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói cô đọng
* đtừ condense
* Từ tham khảo/words other:
-
giống lan biểu sinh
-
giống lăng kính
-
giống lăng trụ
-
giống lê sớm
-
giọng lên xuống trầm bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói cô đọng
* Từ tham khảo/words other:
- giống lan biểu sinh
- giống lăng kính
- giống lăng trụ
- giống lê sớm
- giọng lên xuống trầm bổng