Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hái búp chè
- pick tender tea leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi tiêu
-
thói tiêu hoang
-
thôi tra
-
thời trang
-
thối triệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hái búp chè
* Từ tham khảo/words other:
- thổi tiêu
- thói tiêu hoang
- thôi tra
- thời trang
- thối triệt