nói chuyện tào lao | - to chat away; to talk about this and that; to shoot the breeze|= nói chuyện tào lao mấy giờ liền qua điện thoại to chat for hours on the phone|= nói chuyện tào lao thế là đủ rồi, ta về nhà thôi! that's enough chat, let's go gome!|- xem nói bậy |
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc bạo động
- cuộc bao quanh gọng kìm
- cuộc bầu cử
- cuộc bầu đại biểu lượt một
- cuộc bay tác chiến thường xuyên