Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em bé
- Baby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
em bé
- baby|= ngủ như em bé to sleep like a baby|= em bé ăn mỗi ngày sáu bữa the baby has six feeds a day|- child
* Từ tham khảo/words other:
-
bình nuôi cá vàng
-
bình ổn
-
bình ổn giá
-
bình ổn vật giá
-
bình pha cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em bé
* Từ tham khảo/words other:
- bình nuôi cá vàng
- bình ổn
- bình ổn giá
- bình ổn vật giá
- bình pha cà phê