Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chắc
* dtừ|- avouchment; * đtừ avouch|* thngữ|- to hold in
* Từ tham khảo/words other:
-
nén được
-
nền đường
-
nền đường sắt
-
nén giận
-
nền giáo dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chắc
* Từ tham khảo/words other:
- nén được
- nền đường
- nền đường sắt
- nén giận
- nền giáo dục