Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
măng đá
* dtừ|- stalagmite
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay đủ vành
-
xoay giở
-
xoay hộ
-
xoay hướng đi
-
xoáy lốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng đá
* Từ tham khảo/words other:
- xoay đủ vành
- xoay giở
- xoay hộ
- xoay hướng đi
- xoáy lốc