Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội bộ
- internal
=sự chia rẽ nội bộ+internal division
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội bộ
- domestic; internal|= sự chia rẽ nội bộ internal division|= kiểm định nội bộ internal audit
* Từ tham khảo/words other:
-
chất loại nước
-
chất loại oxyt
-
chắt lọc
-
chất lọc sạch
-
chất lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội bộ
* Từ tham khảo/words other:
- chất loại nước
- chất loại oxyt
- chắt lọc
- chất lọc sạch
- chất lỏng