Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốc
- (địa phương) Small boat.
-(địa phương) Gulp
=Nốc hết chai rượu+To gulp down a whole bottle of aclcohol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nốc
- to gulp down|= nốc hết chai rượu to gulp down a whole bottle of alcohol
* Từ tham khảo/words other:
-
chất khử trùng
-
chất khử vi trùng
-
chặt khúc
-
chất kích dục
-
chất kích thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốc
* Từ tham khảo/words other:
- chất khử trùng
- chất khử vi trùng
- chặt khúc
- chất kích dục
- chất kích thích