nóc | - Roof-top, top =Nóc nhà+The top (ridge) of a house roof =Nóc tủ+A wardrobe top. -(đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà) =Ba nóc nhà+Tree houses |
nóc | - roof-top, top, housetop, ridge (of a roof)|= nóc nhà the top (ridge) of a house roof|= nóc tủ a wardrobe top|- (classifier for housing units, homes)|= ba nóc nhà three houses |
* Từ tham khảo/words other:
- chất bán dẫn
- chất bảo quản
- chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
- chất béo
- chất bị hút bám