Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốc cạn một hơi
* dtừ|- quaff; * đtừ quaff
* Từ tham khảo/words other:
-
mậu dịch đối ngoại
-
mậu dịch quốc doanh
-
mậu dịch trong nước
-
mậu dịch tự do
-
mậu dịch viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốc cạn một hơi
* Từ tham khảo/words other:
- mậu dịch đối ngoại
- mậu dịch quốc doanh
- mậu dịch trong nước
- mậu dịch tự do
- mậu dịch viên