Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổ tan xác
- be blasted to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
uỳnh uỵch
-
uýt
-
úytki
-
uytky pha rượu táo
-
uytky pha xôđa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổ tan xác
* Từ tham khảo/words other:
- uỳnh uỵch
- uýt
- úytki
- uytky pha rượu táo
- uytky pha xôđa