Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nịnh nọt
- như nịnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nịnh nọt
- xem nịnh bợ
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp ủy
-
chấp vá
-
chắp vá
-
chắp vá lại
-
chắp vá lại thành một mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nịnh nọt
* Từ tham khảo/words other:
- chấp ủy
- chấp vá
- chắp vá
- chắp vá lại
- chắp vá lại thành một mảnh