Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ninh ních
- xem ních (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ninh ních
- xem ních (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp tất cả
-
chắp tay
-
chấp thủ
-
chấp thuận
-
chạp tổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ninh ních
* Từ tham khảo/words other:
- chấp tất cả
- chắp tay
- chấp thủ
- chấp thuận
- chạp tổ