chấp thuận | * verb - To grant, to agree to |
chấp thuận | - to agree; to approve|= đề nghị của cơ sở được cấp trên chấp thuận the proposal of the grassroots organization was agreed to by higher levels|= lời đề nghị của tôi đã được mọi người chấp thuận my proposal met with/received general approval |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tuyên ngôn
- bàn ủi
- ban văn
- bản văn
- bạn văn