Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ninh gia
- (cũ) Pay a bridal visit to one's parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ninh gia
- (of a girl, after her weddling) call on/visit her parents|= thúc công cũng vội giục chàng ninh gia (truyện kiều) the old man, too, urget him to make the trip
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp quyền
-
chấp tất cả
-
chắp tay
-
chấp thủ
-
chấp thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ninh gia
* Từ tham khảo/words other:
- chấp quyền
- chấp tất cả
- chắp tay
- chấp thủ
- chấp thuận