Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ninh
- Simmer, stew
=Ninh thịt bò với khoai+To simmer beef and potato
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ninh
- simmer, stew, braise, boil for a long time|= ninh thịt bò với khoai to simmer beef and potato
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp pháp
-
chấp quyền
-
chấp tất cả
-
chắp tay
-
chấp thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ninh
* Từ tham khảo/words other:
- chấp pháp
- chấp quyền
- chấp tất cả
- chắp tay
- chấp thủ