Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nịnh đầm
- (thông tục)Gallant
=Anh chàng nịnh đầm+Lady's man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nịnh đầm
- gentlemanly; gallant|= anh chàng nịnh đầm lady's man; cavalier
* Từ tham khảo/words other:
-
chạp tổ
-
chập tối
-
chấp trách
-
chấp ủy
-
chấp vá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nịnh đầm
* Từ tham khảo/words other:
- chạp tổ
- chập tối
- chấp trách
- chấp ủy
- chấp vá