Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nín tiếng
- Keep mum, lie low
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nín tiếng
- to keep mum; to keep silence; to shut up
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp nối
-
chấp pháp
-
chấp quyền
-
chấp tất cả
-
chắp tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nín tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chắp nối
- chấp pháp
- chấp quyền
- chấp tất cả
- chắp tay