Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niệu huyết
- haematuria (bệnh)
* Từ tham khảo/words other:
-
bán da gấu trước khi bắt được gấu
-
bản đã xem lại
-
bàn đạc
-
ban đặc ân
-
ban đặc quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niệu huyết
* Từ tham khảo/words other:
- bán da gấu trước khi bắt được gấu
- bản đã xem lại
- bàn đạc
- ban đặc ân
- ban đặc quyền