Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm xuất phát
- point of departure; starting-point; starting-post
* Từ tham khảo/words other:
-
người quy định
-
người quy định ranh giới
-
người quỳ gối
-
người quỵ lụy
-
người quý phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm xuất phát
* Từ tham khảo/words other:
- người quy định
- người quy định ranh giới
- người quỳ gối
- người quỵ lụy
- người quý phái