Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niệt
- Cord for cattle
-Bind, fasten, tie fast
=Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niệt
- cord for cattle; bind, fasten, tie, fast, tether|= niệt cổ kẻ gian to tie up a wrong-doer
* Từ tham khảo/words other:
-
chạp mả
-
chập mạch
-
chấp nê
-
chấp nhận
-
chấp nhận cho phát biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niệt
* Từ tham khảo/words other:
- chạp mả
- chập mạch
- chấp nê
- chấp nhận
- chấp nhận cho phát biểu