Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niễng
- xem cà niễng
-(thông tục) củ niễng Zizania
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niễng
- folding legs (of a bed)
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp lệnh
-
chắp lông
-
chạp mả
-
chập mạch
-
chấp nê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niễng
* Từ tham khảo/words other:
- chấp lệnh
- chắp lông
- chạp mả
- chập mạch
- chấp nê