Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp lệnh
- carry out an order; order; see (that)
* Từ tham khảo/words other:
-
tố cáo ầm ĩ
-
tờ cáo bạch
-
tờ cáo bạch nhỏ
-
tố cáo dồn dập
-
tố cáo kịch liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- tố cáo ầm ĩ
- tờ cáo bạch
- tờ cáo bạch nhỏ
- tố cáo dồn dập
- tố cáo kịch liệt