hàng tháng | * adverb -monthly |
hàng tháng | - every month; monthly; by the month; monthly, on a monthly basis|= trả tiền điện/điện thoại hàng tháng to pay one's monthly electricity/phone bill|= tiền lời tính hàng tháng interest is worked out on a monthly basis |
* Từ tham khảo/words other:
- bom thư
- bơm thủy lực
- bơm tiêm
- bờm tóc
- bom tự tạo