Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niệm lự
- think of; miss; remember
* Từ tham khảo/words other:
-
bút vẻ bằng lông chồn zibelin
-
bút vẽ lông chồn
-
bút viết bảng
-
bứt xé
-
bút xoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niệm lự
* Từ tham khảo/words other:
- bút vẻ bằng lông chồn zibelin
- bút vẽ lông chồn
- bút viết bảng
- bứt xé
- bút xoá