niềm | - (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch) =Niềm vui+A joy =Niềm tin+A feeling of confidence, the sense of confidence |
niềm | - (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch); sentiment, feeling (nỗi niềm)|= niềm vui a joy|= niềm tin a feeling of confidence, the sense of confidence|- duty, responsibility|= trọn niềm fulfil one's duty |
* Từ tham khảo/words other:
- chập chồng
- chấp chứa
- chập chững
- chấp chưởng
- chập dây