Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nì
- (địa phương) Here
=Đây nì+Here you are; it is here
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nì
(địa phương) here, this, these|= đây nì here you are; it is here
* Từ tham khảo/words other:
-
chập ba
-
chấp bậc
-
chấp bút
-
chắp cánh liền cành
-
chập chà chập choạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nì
* Từ tham khảo/words other:
- chập ba
- chấp bậc
- chấp bút
- chắp cánh liền cành
- chập chà chập choạng