Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhường ngôi
- Cede the throne, abdicade (in favour of)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhường ngôi
- to cede the throne; to abdicade (the throne)|= nhường ngôi cho con to abdicate in favour of one's son
* Từ tham khảo/words other:
-
chào vĩnh biệt
-
cháo vịt
-
cháo ý
-
cháo yến mạch
-
cháo yến mạch đặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhường ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- chào vĩnh biệt
- cháo vịt
- cháo ý
- cháo yến mạch
- cháo yến mạch đặc