nhượng | - Sell, cede =Nhượng lại cái vườn+To sell one's garden |
nhượng | - to sell|= nhượng lại cái vườn to sell one's garden|= ông ấy nhượng căn nhà cho tôi với giá 100 000 đô la he let me have his house for 100,000 dollars; he sold me his house for 100,000 dollars|- back of the knee; ham |
* Từ tham khảo/words other:
- cháo ý
- cháo yến mạch
- cháo yến mạch đặc
- chạp
- chấp