nhượng bộ | * verb - to make concessions; to give in |
nhượng bộ | - to make concessions; to give in; to yield|= nhượng bộ lẫn nhau to make mutual concessions|= họ muốn ép cộng đồng châu âu nhượng bộ thêm nữa they want to squeeze more concessions from the ec |
* Từ tham khảo/words other:
- cháo yến mạch
- cháo yến mạch đặc
- chạp
- chấp
- chập