những | - Certain number of, some =Có những nhận thức sai lầm+There are a certain number of wrong notions -As much as, as many as =Nó ăn những tám bát cơm một bữa+He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal. -(chỉ số nhiều, không dịch) =Những người bạn của tôi+My friends =Tất cả những người khác+All the others -Nothing but =Những sách là sách+Nothing but books -Frequently, usually =Những mong gặp bạn+To hope frequently to see one's friend |
những | - (pluralizer)|= có những nhận thức sai lầm there are mistaken notions|- certain number of, some|= có những nhận thức sai lầm there are a certain number of wrong notions|- as much as, as many as|= nó ăn những tám bát cơm một bữa he eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal|- (chỉ số nhiều, không dịch)|= những người bạn của tôi my friends|= tất cả những người khác all the others|- nothing but|= những sách là sách nothing but books|- frequently, usually, ordinarily, often, always dreamed of|= những mong gặp bạn to hope frequently to see one's friend|- as for|= những như tôi thì tôi không làm thế if it were me, i wouldn't do that |
* Từ tham khảo/words other:
- chảo nướng chả
- chao ôi
- chào ôi
- chào ồi
- chào ông tướng